1 | | 100 câu hỏi về bệnh trong chăn nuôi gia súc gia cầm / Trần Minh châu . - H. : Nông Nghiệp , 1999. - 131tr |
2 | | Đặc điểm giải phẫu sinh lý trẻ em / Phan Thị Ngọc Yến, Trần Minh Kỳ, Nguyễn Thị Dung . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2001. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200001491-200001494 200003445-200003446 200003979-200003984 200005291-200005294 |
3 | | Thuốc nam chữa bệnh gia súc - gia cầm / Trần Minh Hùng . - Sách xuất bản lần thứ 3. - H. : Nông Nghiệp, 2001. - 109tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 | | Mạ điện / Trần Minh Hoàng . - H. : KH&KT, 2001. - 156tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 400001469-400001471 |
5 | | Hồ Chí Minh tuyển tập / Hoàng Trang; Phạm Hồng Chương, Trần Minh Trưởng,... , T.2, (1945-1954) . - Tái bản lần thứ ba. - H. : CTQG, 2002. - 771tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000163 |
6 | | Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm . - H. : Nông Nghiệp , 2004. - 403tr |
7 | | Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Văn Tích; Trần Hải, Trần Minh Trưởng , T.12, 1966-1969 . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : CTQG, 2004. - 625tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000176 |
8 | | Hồ Chí Minh toàn tập / Lê Mậu Hãn; Phạm Hồng Chương, Trần Minh Trưởng , T.3, 1930-1945 . - Xuất bản lần thứ hai. - H. : CTQG, 2004. - 654tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: 400000167 |
9 | | Bảo quản chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm . - H. : LĐXH, 2004. - 403tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001916-100001917 |
10 | | Chính phủ điện tử : Tủ sách phổ biến kiến thức về Công nghệ thông tin và truyền thông -ICT / Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc; Nguyễn Quỳnh Anh dịch . - H. : Bưu điện, 2006. - 71tr Thông tin xếp giá: 400001967 |
11 | | Di tích của chủ tịch Hồ Chí Minh ở kim liên / Trần Minh Siêu . - H. : Trẻ , 2007. - tr |
12 | | Bài tập cộng nghệ điện hóa / Trần Minh Hoàng, Trương Ngọc Liên . - H. : KHKT, 2007. - 372tr Thông tin xếp giá: 400000643 |
13 | | Giáo trình Marketing căn bản : Trường Đại học kinh tế quốc dân / Trần Minh Đạo . - H. : KTQD, 2009. - 407tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100002091-100002093 |
14 | | Văn hóa dân gian khmer miệt ba thác - hậu giang / Trần Minh Thương . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020. - 343tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003253 |
15 | | Giáo trình cơ sở công nghệ chế tạo máy / Trần Minh Đức; Ngô Minh Tuấn, Trần Văn Quân,. . - H. : KH&KT, 2020. - 186tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 400001234-400001235 |
16 | | Công nghệ vi sinh ứng dụng / Trần Minh . - H. : Nông Nghiệp, 2021. - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001969-100001973 |
17 | | Hệ thống kỹ thuật trong công trình (MRP) / Trần Minh Anh cb, Nguyễn Duy Luân, Trần Tuấn Kiệt, Nguyễn Thị Minh Trang , Tập 1 . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 331tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: 400002043-400002044 |