1 | | Giáo trình ngôn ngữ tiếng anh = English linguistics / Lê Văn Sự , Tập 2, Syntax & morphology : cú pháp & hình vị học . - H. : Đồng Nai, 2000. - 127tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004024-100004026 |
2 | | Concepts & Comments = A reader for students of english as a second language : Luyện kỹ năng đọc tiếng anh Tập 4 / Patricia Ackert , Tập 4 . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 265tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003993-100003999 |
3 | | Cae practice tests 3 Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae = Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae / Louise Hashemi , Tập 3 . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 186tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001107-100001109 |
4 | | Cae practice tests = Tài liệu luyện thi chứng chỉ Cae / Louise Hashemi , Tập 2 . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001104-100001106 |
5 | | Facts and figures : basic reading practice (Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ A) / Patricia Ackert; Nguyễn Trung Tánh dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 364tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001037-100001040 |
6 | | Giáo trình ngôn ngữ tiếng anh = English linguistics / Lê Văn Sự , Tập 1, Phonetics & phonology: Ngữ âm & âm vị học . - H. : Đồng Nai, 2000. - 127tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004021-100004023 |
7 | | Telephone enghlish : Song ngữ, có băng casstte, Tapescript, giọng anh - úc - mỹ / Rosemary Palstra; Đặng Tuấn anh dịch . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 180tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001461-100001463 |
8 | | Toeft 2001 edition = Chương trình luyện thi toefl mới / Patrica Nobel Sullivan . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 437tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003341-100003344 |
9 | | Cambridge practive test for ielts : Chương trình luyện thi ielts / Vanessa Jakeman, Nguyễn văn phước dịch , Tập 2, International english language testing system . - TPHCM : Trẻ, 2001. - 169tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004013-100004015 |
10 | | Elements of pronunciation = Intensive practice for intermediate and more advanced students : Tài liệu luyện phát âm tiếng anh dạng âm yếu, cụm phụ âm, nối âm, dạng rút gọn, nhịp trọng âm / Colin Mortimer; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 109tr Thông tin xếp giá: 100001135-100001137 |
11 | | Writing from within = Kỹ năng luyện viết tiếng anh căn bản 2001 edition / Curtis Kelly . - TPHCM : Trẻ, 2001. - 119tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001062-100001066 |
12 | | New interchange : English for international communication / Jack C. Richards; Đỗ Quang Thái . - Tp.HCM : Thanh Niên, 2001. - 126tr. ; 24 cm |
13 | | Cambridge practice tests for ielts : Chương trình luyện thi ielts / Vanessa Jakeman, Nguyễn văn phước dịch , Tập 1, International english language testing system . - TPHCM : Trẻ, 2001. - 134tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004010-100004012 |
14 | | Cambridge key english test : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , Tập 2, examination papers from the University of Cambridge local examinations : English for speakers of oth . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004019-100004020 |
15 | | Collection of new examination esays & writings for high school, college & university ( Tuyển tập các bài luận viết trong các kỳ thi anh văn = Tuyển tập các bài luận viết trong các kỳ thi anh văn : Tuyển chọn các bài luận, bài viết tiếng anh mới và hay nhất trong các kỳ thi gần đây - Tài liệu tham khảo luyện thi anh văn chứng chỉ quốc gia, cao đẳng - Đại học ngoại ngữ, Toefl &các kỳ thi tiếng anh chính thức khác / K. Rajamanikam , Tập 2 . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 303tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001100-100001103 |
16 | | Learn to listen, listen to learn = An advavced esl/efl lecture comprehension and note - taking textbook / Roni S. Lebauer . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 268tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001069-100001072 |
17 | | Cambridge certificate of proficiency in english : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , Tập 1, With answers . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 182tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004016-100004018 |
18 | | Ielts practice tests plus / Vanessa Jakeman . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 176tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001110-100001114 |
19 | | Ielts examination = Check your vocabulary for english for the ( Thực hành từ vựng cho bài thi Ielts ) : A workbook for students / Rawdon Wyatt; Lê Huy Lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 131tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001493-100001495 |
20 | | Ielts practice tests plus : 5 bài thi thực hành ielts / Vanessa Jakeman; Lê Huy Lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2002. - 182tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100001486 |
21 | | Insights and ideas with answers / Patricia Ackert , Tập 3 . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 257tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001067-100001068 |
22 | | Từ luyện âm cơ bản đến đàm thoại tiếng anh / Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 464tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100004000-100004002 |
23 | | Writing academic english : Giáo trình luyện kỹ năng viết tiếng anh / Alice Oshima; Vũ Tài Hoa dịch . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 265tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001471-100001474 100003349-100003351 100003373 100003389 |
24 | | Passages : Tiếng anh trong giao tiếp quốc tế / Jack C. Richards , Tập 1 . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001430-100001434 |
25 | | New interchange : English for international communication / Jack C. Richards; Nguyễn Thanh Hòa, Thu Thảo dịch , student's workbook 2 . - Tp.HCM : Thanh Niên, 2003. - 133tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001093-100001096 100001161 |
26 | | Language passport preparing for the IELTS interview = Chương trình luyện thi IELTS / Carolyn Catt . - Tp HCM : Trẻ, 2003. - 157tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001050-100001054 |
27 | | Factc & Figures basic reading practice = Luyện kỹ năng đọc tiếng anh : Basic reading practice / Patricia Ackert , Tập 1 . - H. : Trẻ, 2003. - 291tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001115-100001117 |
28 | | 136 Best model essays = Các bái luận hay nhất : Plus ielts & toefl essays all topics and dialogues with important notes on essays writing / Milon Nandy . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 255tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001032-100001034 |
29 | | Well said : Pronunciation for clear communication (Luyện phát âm tiếng anh) / Linda Grant . - TPHCM : TP Hồ Chí Minh, 2003. - ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001427-100001429 |
30 | | Passages : Tiếng anh trong giao tiếp quốc tế / Jack C. Richards , Tập 2 . - TPHCM : Trẻ, 2003. - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001435-100001439 |