1 |  | At your service = English for the travel and tourist industry / Trish Stott . - Oxford : Oxford, 1995. - 95tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017018 |
2 |  | At your service = English for the travel and tourist industry : Teachers Guide / Trish Stott . - Oxford : Oxford, 1995. - 46tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017019 |
3 |  | The new cambridge english course / Michael Swan, Lê Huy Lâm dịch , Tập 2 . - TPHCM : TPHCM, 1997. - 289tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001164-100001166 |
4 |  | The new cambridge english course : Student book and practice book / Michael Swan, Catherine Walter , Tập 2 . - TPHCM. : TPHCM, 1999. - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001049 200006287-200006289 |
5 |  | Commercially speaking : Students book / Mark Irvine . - Oxford : Oxford, 1999. - 127tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017017 |
6 |  | Commercially speaking : Teachers book / Mark Irvine; Marion Cadman . - Oxford : Oxford, 1999. - 96tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017030 |
7 |  | Commercially speaking : Work book / Mark Irvine . - Oxford : Oxford, 1999. - 80tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017016 |
8 |  | Practice exercises for the toefl test = Test of english as a foreign language / Pamela J; Nguyễn Văn phước dịch . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 384tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001475-100001477 |
9 |  | International english language testing system = Hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts : Tài liệu mẫu cho phần thi: Nghe, nói, đọc, viết / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001122-100001125 |
10 |  | International english language testing system = Tìm hiểu về hệ thống thi tiếng anh quốc tế - Ielts / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 93tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001126-100001130 |
11 |  | How to prepare for Ielts = Tài liệu luyện thi Ielts nghe, nói, đọc, viế : Hướng dẫn cụ thể cách làm bài: nghe, nói, đọc, viết . - TPHCM. : TPHCM, 2000. - 165tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001131-100001132 200006396 |
12 |  | Functions of american english : Tài liệu tiếng mỹ luyện kỹ năng giao tiếp / Leo Jones; Nguyễn Thành Yến dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001167-100001168 |
13 |  | 202 Useful exercises for ielts : 202 bài tập thực hành ielts / Garry Adams; Lê huy lâm dịch . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 245tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001496 200006414-200006415 |
14 |  | Thoughts & notions : High beginning reading practice. Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B / Linda Lee, Barbara Bushby; Nguyễn Trung Tánh dịch . - TPHCM. : TPHCM, 2000. - 311tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001452-100001454 200006265-200006266 |
15 |  | Thoughts & notions : High beginning reading practice with answers / Linda Lee, Barbara Bushby; Chú giải: Lê Ngọc Phương Anh. , Tập 5 . - TPHCM : Trẻ, 2000. - 221tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001455-100001458 200006264 |
16 |  | Active listening expanding ( Luyện kỹ năng nghe tiếng anh ) = Luyện kỹ năng nghe tiếng anh : Understanding through content / Marc Helgesen; Lê Huy Lâm . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 341tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001484-100001485 |
17 |  | Functions of english : A course for upper-intermediate nad more advanced students / Leo Jones . - TPHCM : TPHCM, 2000. - 229tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006293 200006389-200006390 |
18 |  | Basic english usage / Michael Swan . - TPHCM : Thống Kê, 2001. - 288tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001043-100001045 |
19 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , 4 . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 212tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003364 100003382-100003383 |
20 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Lê Huy Lâm , 3 . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 210tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003375-100003376 |
21 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , 2 . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 222tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003365 100003380-100003381 |
22 |  | Cambridge practice tests for first certificate : Tài liệu luyện thi chứng chỉ FCE / Paul Carne , 1 . - TPHCM : TPHCM, 2001. - 212tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003377-100003379 |
23 |  | Be my guest = English for the hotel industry : Students book / Francis Ó Hara . - Cambridge : Cambridge, 2002. - 112tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 200017020 |
24 |  | Be my guest = English for the hotel industry : Teachers book / Francis Ó Hara . - Cambridge : Cambridge, 2002. - 64tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 200017021 |
25 |  | New headway = Beginner : Teachers book / Amanda Maris Liz . - Oxford. : Oxford University Press, 2002. - 147tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017027 |
26 |  | Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc gia tiếng Anh môn nói trình độ B : Biên soạn theo hướng dẫn của bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Trùng Khánh . - Tp HCM. : Trẻ, 2002. - 222tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006354 |
27 |  | How to prepare for the toefl test = Chương trình luyện thi toefl / Palmela J . - TPHCM : Trẻ, 2002. - 704tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003329-100003331 |
28 |  | Từ nối tiếng anh : Linking words, Lê Tấn Thi dịch / Collins . - Tái bản lần thứ 2. - TPHCM : Giáo Dục, 2002. - 327tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006424-200006431 |
29 |  | New headway pronunciation course = Elementary : Students Practice book / sarash Cunningham . - Oxford : Oxford, 2002. - 64tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200017014 |
30 |  | Luyện nói tiếng anh theo tranh vẽ / Nguyễn Thành Yến . - TPHCM : TPHCM, 2003. - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001159-100001160 |