1 | | Từ điển Hán Việt từ nguyên / Bửu Kế . - Thanh Hoá : Thuận Hoá, 1999. - 2812tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 100004451-100004452 |
2 | | Từ điển từ và ngữ Việt Nam / Nguyễn Lân . - TpHCM : Hồ Chí Minh, 2000. - 2111tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003630 |
3 | | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý cb . - H. : Văn hoá - thông tin, 2000. - 1890tr. ; 26cm Thông tin xếp giá: 100004453 |
4 | | Từ điển Việt - Hán hiện đại / Dương Hoàng . - H. : Thanh niên, 2000. - 1012tr. ; 16cm Thông tin xếp giá: 100001652-100001653 |
5 | | Từ điển từ ngữ tầm nguyên : cổ văn học từ ngữ và điển tích / Bửu Kế . - TpHCM : Trẻ, 2000. - 842tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 100003682-100003685 |
6 | | Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt / Nguyễn Văn Tu . - H. : Giáo dục, 2001. - 400tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 100001602-100001605 100001633 |
7 | | Từ điển từ mới tiếng Việt / Chu Bích Thu; Nguyễn Ngọc Trâm . - TpHCM : Tp. Hồ Chí Minh, 2002. - 281tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100001615-100001617 |
8 | | Từ điển tiếng Việt thông dụng / Nguyễn Như Ý chủ biên . - H. : Giáo dục, 2002. - 923tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100003628-100003629 |