1 |  | Cầm máu - Đông máu : Kỹ thuật và ứng dụng trong chẩn đoán lâm sàng / Nguyễn Ngọc Minh . - H : Y học, 1997. - 1033tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 100005328 |
2 |  | Các nguyên lý y học nội khoa / Harrison''s , Tập 1 . - H. : Y học, 1999. - 832tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200012692-200012693 |
3 |  | Các nguyên lý y học nội khoa / Harrison''s , Tập 2 . - H. : Y học, 1999. - 835tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: 200012694-200012695 |
4 |  | Sổ tay chuẩn đoán và điều trị / Robert Berkow; Phương Ngọc dịch , Tập 4 . - TpHCM. : Y học, 19991048. - 1048tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008239 |
5 |  | Thắc mắc biết hỏi ai / Trần Bồng Sơn , Tập 3 . - Tái bản có đính kèm bổ sung. - TPHCM : Trẻ, 2000. - 47tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006465-200006469 |
6 |  | Thắc mắc biết hỏi ai / Trần Bồng Sơn , Tập 5 . - Tái bản có đính kèm bổ sung. - TPHCM : Trẻ, 2000. - 71tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006475-200006479 |
7 |  | Thắc mắc biết hỏi ai / Trần Bồng Sơn , Tập 1, Hiếm muộn vô sinh . - Tái bản có đính kèm bổ sung. - TPHCM : Trẻ, 2000. - 86tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006459 |
8 |  | Viêm gan siêu vi C : Từ cấu trúc siêu vi đến điều trị / Trần Ngọc Bảo; Võ Thị Mỹ Dung; Bùi Hữu Hoàng; Đinh Dạ Lý Hương; Trần Thiện Tuấn Huy . - Tp.HCM. : Y học, 2000. - 149tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200017869 |
9 |  | Thắc mắc biết hỏi ai / Trần Bồng Sơn , Tập 4 . - Tái bản có đính kèm bổ sung. - TPHCM : Trẻ, 2000. - 66tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006470-200006474 |
10 |  | Dịch sốt rét và phòng chống dịch sốt rét ở Việt Nam / Bộ y tế . - H. : Y học, 2000. - 167tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008489 |
11 |  | Sổ tay chuẩn đoán và điều trị / Robert Berkow; Phương Ngọc dịch , Tập 5 . - TpHCM. : Y học, 2000. - 984tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008240 |
12 |  | Thắc mắc biết hỏi ai / Trần Bồng Sơn , Tập 2, Hiếm muộn vô sinh . - Tái bản có đính kèm bổ sung. - TPHCM : Trẻ, 2000. - 67tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200006460-200006464 |
13 |  | Tim mạch học giản yếu : Chủ yếu dành cho các lớp sau đại học / Nguyễn Huy Dung . - TP.HCM : Y học, 2001. - 260tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200008167 |
14 |  | Phòng và điều trị hen phế quản : Kết hợp y học cổ truyền và y học hiện đại / Dương Trọng Hiếu . - H : Y học, 2002. - 279tr Thông tin xếp giá: 200012701 200012703 |
15 |  | Bệnh lao lâm sàng / Bùi Đức Dương . - Anh Quốc : Luân Đôn, 2002. - 286tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 200008485 |
16 |  | Lương thực, thực phẩm trong phòng chống các bệnh tim mạch / Đái Duy Ban . - H. : Nông nghiệp, 2002. - 119tr ; 21cm Thông tin xếp giá: 100001932-100001933 200017856 |
17 |  | Bệnh béo phì và cách điều trị / Đào Khang . - H. : Y học, 2003. - 230tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: 200012698 |
18 |  | Y học gia đình các nguyên lý & thực hành / Taylor, Robert B . - H. : Y học, 2004. - 1868tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200005950 |
19 |  | Các nguyên lý y học nội khoa Harrison / Hoàng Trọng Quang , Tập 4 . - H. : Y học, 2004. - 959tr ; 24cm Thông tin xếp giá: 100006275 |
20 |  | Các nguyên lý y học nội khoa Harrison / Hoàng Trọng Quang , Tập 5 . - H : Y học, 2005. - 917tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 100005327 |
21 |  | Cấp cứu ngoại khoa : Nhi khoa / Trần Ngọc Bích . - H. : Y học, 2005. - 251tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007446-200007450 |
22 |  | Cấp cứu nội khoa : Sinh bệnh lý, triệu chứng, xử trí cấp cứu / Phạm Tử Dương . - Tái bản lần thứ 4 có sữa chữa bổ sung. - H : Y học, 2005. - 527tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: 200008019-200008025 |
23 |  | Bảng hướng dẫn học tập các kỹ năng lâm sàng / Dự án Dự án tăng cường chất lượng đào tạo y khoa về sức khỏe sinh sản tại Việt Nam . - H. : Y học, 2009. - 135tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 200015742-200015760 |
24 |  | Bệnh học nội khoa / Nguyễn Đặng Thụ . - H. : Y học, 2011. - 200tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200007843-200007856 |
25 |  | Bản kiểm dạy/ học kỹ năng lâm sàng : Dùng trong các trường đại học y khoa / Nguyễn Văn Sơn, Ngô Văn Hựu . - H. : Y học, 2013. - 179tr ; 30cm Thông tin xếp giá: 200008044-200008060 |
26 |  | Bệnh học : Sách đào tạo Dược sĩ đại học / Lê Thị Luyến; Lê Thị Hằng, Nguyễn Thị Hương Giang, Phan Tố Như,.. . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Y học, 2021. - 550tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 100006267-100006268 |
27 |  | Nội khoa / Trần Thúy . - H. : Y học, 2022. - 178tr ; 27cm Thông tin xếp giá: 200006543 |