Dữ liệu biên mục
|
Dạng tài liệu: | | Thông tin mô tả: | Nguyễn Như Ý cb Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý cb H. : Văn hoá - thông tin, 2000 1890tr. ; 26cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết
|
Kho: _KM4,TK. Kệ: . Mã định vị: 005.74 GI108T. |
|
Tổng số bản:
7
|
Số bản rỗi:
7
(kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ:
0
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập
|
|
|
|
Số liệu bổ sung tổng hợp ấn phẩm định kỳ
Chi tiết
|
|
|
|
|
|